TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôi được

tôi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm tôi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi cứng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tôi được

 hardenable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardenable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tôi được

härtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nietverbindungen eignen sich besonders für den Leichtmetallbau, da sich beim Schweißen aushärtbarer Aluminiumlegierungen deren Festigkeit verringern würde.

Kết nối đinh tán đặc biệt phù hợp với kết cấu kim loại nhẹ, vì khi hàn hợp kim nhôm tôi được, độ bền của hợp kim sẽ bị giảm.

Randschichthärten ist eine Wärmebehandlung, bei der die Randschicht des Werkstücks aus härtbarem Stahl schnell auf Härtetemperatur erwärmt und anschließend sofort abgeschreckt wird.

Tôi bề mặt là biện pháp nhiệt luyện, qua đó lớp vỏ ngoài cùng của phôi bằng vật liệu thép tôi được được nung nhanh đến nhiệt độ tôi và lập tức làm nguội thật nhanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschließend wird der Stahl in Wasser oder in Öl abgeschreckt,d. h. sehr schnell abgekühlt.

Kế đó vật tôi được làm nguội đột ngột trong nước hoặcdầu, nghĩa là làm lạnh rất nhanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

härtbar /adj/CT_MÁY/

[EN] hardenable

[VI] tôi được, thấm tôi được, tôi cứng được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardenable /cơ khí & công trình/

tôi được