Việt
tôi được
thấm tôi được
tôi cứng được
Anh
hardenable
Đức
härtbar
Nietverbindungen eignen sich besonders für den Leichtmetallbau, da sich beim Schweißen aushärtbarer Aluminiumlegierungen deren Festigkeit verringern würde.
Kết nối đinh tán đặc biệt phù hợp với kết cấu kim loại nhẹ, vì khi hàn hợp kim nhôm tôi được, độ bền của hợp kim sẽ bị giảm.
Randschichthärten ist eine Wärmebehandlung, bei der die Randschicht des Werkstücks aus härtbarem Stahl schnell auf Härtetemperatur erwärmt und anschließend sofort abgeschreckt wird.
Tôi bề mặt là biện pháp nhiệt luyện, qua đó lớp vỏ ngoài cùng của phôi bằng vật liệu thép tôi được được nung nhanh đến nhiệt độ tôi và lập tức làm nguội thật nhanh.
Anschließend wird der Stahl in Wasser oder in Öl abgeschreckt,d. h. sehr schnell abgekühlt.
Kế đó vật tôi được làm nguội đột ngột trong nước hoặcdầu, nghĩa là làm lạnh rất nhanh.
härtbar /adj/CT_MÁY/
[EN] hardenable
[VI] tôi được, thấm tôi được, tôi cứng được
hardenable /cơ khí & công trình/