Việt
thiếu
không đủ
không đáp ứng yêu cầu
Đức
unbefriedigend
Klebverbindungen versagen aufgrund zu geringer Adhäsion oder Köhäsion (Bild 2).
Mối dán không đáp ứng yêu cầu khi lực bám dính hay lực cố kết quá yếu (Hình 2).
unbefriedigend /(Adj.)/
thiếu; không đủ; không đáp ứng yêu cầu;