Việt
yếu đuốỉ
không được khỏe
không có sức
Đức
angekränkelt
»Du siehst nicht gut aus«, sagt Besso.
Cậu trông không được khỏe đấy, Beso nói.
“You don’t look so good,” says Besso.
” Cậu trông không được khỏe đấy”, Beso nói.
angekränkelt /['angokrerjkolt] (Adj.)/
yếu đuốỉ; không được khỏe; không có sức;