TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được khỏe

yếu đuốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không được khỏe

angekränkelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Du siehst nicht gut aus«, sagt Besso.

Cậu trông không được khỏe đấy, Beso nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You don’t look so good,” says Besso.

” Cậu trông không được khỏe đấy”, Beso nói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angekränkelt /['angokrerjkolt] (Adj.)/

yếu đuốỉ; không được khỏe; không có sức;