Việt
yếu ớt
không có sức
yếu đuốỉ
không được khỏe
Đức
Diinnbier
angekränkelt
Diinnbier /das (ugs.)/
yếu ớt; không có sức (schwächlich, kraftlos);
angekränkelt /['angokrerjkolt] (Adj.)/
yếu đuốỉ; không được khỏe; không có sức;