TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được phép

không được phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái phép

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không được phép

Unauthorized

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 unallowable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không được phép

unbefugt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An gewöhnliche Bürger dürfen keine Pistolen mehr verkauft werden.

Không được phép bán súng lục cho dân thường nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Pistols may not be sold to the public.

Không được phép bán súng lục cho dân thường nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Autobahnen nicht befahren.

Không được phép vận hành trên đường cao tốc.

v Kein Lösemittel in Getränkeflaschen aufbewahren.

Không được phép chứa dung môi trong chai nước uống.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Drallströmung zulässig

Không được phép dùng cho dòng chảy xoắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbefugt /(Adj.)/

không được phép; không có giấy phép;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unauthorized

không được phép, trái phép

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Unauthorized

Không được phép, trái phép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unallowable

không được phép