TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đưa ra

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đưa ra

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P412 Nicht Temperaturen von mehr als 50 °C aussetzen.

P412 Không đưa ra nơi có nhiệt độ trên 50°C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sendung wird zurückgehalten

chương trình đã bị chặn lại (không cho phát sóng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

giấu giếm; cầm giữ; không đưa ra; không chuyển giao;

chương trình đã bị chặn lại (không cho phát sóng). : die Sendung wird zurückgehalten