TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đều cạnh

không đều cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thép góc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

không cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không đều cạnh

scalene

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scalene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

L-section steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

unequal

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

không đều cạnh

Winkelstahl

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ungleichschenklig

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ungleichseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

L-Profil EN 10056-1 - 75 x 50 x 6 - S235J0

Thép góc với cạnh không đều, cạnh rộng 75 mm và 50 mm, bề dày 6 mm, vật liệu S235JO

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleichseitig /adj/CNSX/

[EN] scalene

[VI] không cân, không đều cạnh

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Winkelstahl,ungleichschenklig

[EN] L-section steels, unequal

[VI] Thép góc, không đều cạnh

Từ điển toán học Anh-Việt

scalene

không đều cạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalene /xây dựng/

không đều cạnh