Việt
rộng
không chật
không bó sát
Đức
weitundbreit
jmdm. zu weit sein
(y phục) quá rộng đối với ai.
weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/
rộng; không chật; không bó sát;
(y phục) quá rộng đối với ai. : jmdm. zu weit sein