TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitundbreit

khắp nai không tháy một bóng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khái quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weitundbreit

weitundbreit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Weite gewin nen

trốn thoát.

jmdm. zu weit sein

(y phục) quá rộng đối với ai.

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/

khắp nai không tháy một bóng người;

das Weite gewin nen : trốn thoát.

weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/

rộng; không chật; không bó sát;

jmdm. zu weit sein : (y phục) quá rộng đối với ai.

weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/

khái quát; đại cương;

im :