weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/
khắp nai không tháy một bóng người;
das Weite gewin nen : trốn thoát.
weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/
rộng;
không chật;
không bó sát;
jmdm. zu weit sein : (y phục) quá rộng đối với ai.
weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/
khái quát;
đại cương;
im :