Việt
khắp nai không tháy một bóng người
Đức
weitundbreit
das Weite gewin nen
trốn thoát.
weitundbreit /khắp nơi nơi, khắp cả vùng, toàn bộ khu vực; weit und breit war kein Mensch zu sehen/
khắp nai không tháy một bóng người;
trốn thoát. : das Weite gewin nen