TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị ảnh hưởng

không bị ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị ảnh hưởng

unbeeinflusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anpresskraft fast unabhängig vom Belagverschleiß.

Lực ép hầu như không bị ảnh hưởng bởi sự hao mòn của bố ma sát

Die übrige Bordnetzversorgung bleibt von der Unterbrechung ausgenommen.

Việc cung cấp mạng điện còn lại trên xe không bị ảnh hưởng bởi sự ngắt mạch này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich gegen Schwankungen der Außentemperatur

Không bị ảnh hưởng khi nhiệt độ bên ngoài biến đổi

Absetzgeschwindigkeit eines nicht beeinflussten kugeligen Teilchens in m/s

Vận tốc lắng của hạt tròn không bị ảnh hưởng [m/s]

Unabhängig von Verkrustungen oder Kondensatbildung

Không bị ảnh hưởng bởi sự kết vảy hay ngưng tụ trong bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist frei von Sorgen

hắn không phải lo lắng gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeeinflusst /(Adj.)/

không bị ảnh hưởng;

Fregattenkapitän /der/

không bị ảnh hưởng;

hắn không phải lo lắng gỉ. : er ist frei von Sorgen