Việt
không bị gỉ
không bị ăn mòn
chống ăn mòn
không có vảy ôxit
Anh
corrosion-resistant
non-corrodible
free from scale
Đức
korrosionsresistent
nicht rostend
v Felgen müssen sauber und rostfrei sein.
Vành bánh xe phải luôn sạch và không bị gỉ.
Reifen nur auf einwandfreie, korrosionsfreie, unbeschädigte Felgen montieren.
Lốp xe chỉ được lắp trên vành bánh xe hoàn hảo, không bị gỉ và hư hỏng.
korrosionsresistent /adj/S_PHỦ/
[EN] corrosion-resistant
[VI] không bị gỉ, không bị ăn mòn
nicht rostend /adj/S_PHỦ/
[VI] không bị ăn mòn, không bị gỉ, chống ăn mòn
không có vảy ôxit, không bị gỉ
không bị gỉ, không bị ăn mòn, chống ăn mòn