Việt
không bao giờ nữa
Anh
never more
neutron more
Đức
nimmer
nimmermehr
nimmer /[’nimor] (Adv.)/
(südd , österr ) không bao giờ nữa (nicht mehr);
nimmermehr /(Adv)/
(siidd , ôsterr ) không bao giờ nữa (niemals mehr);