Việt
không ngăn cản được
không cãi lại được
không chông đỡ được
không bác bỏ được
không chổng đô được
khống bác bỏ được
tuyệt trần
tuyệt thé
không khắc phục nổi
không vượt qua được
khó vượt qua được.
Đức
unwiderstehlich
unwiderstehlich /a/
1. không chổng đô được, không ngăn cản được, khống bác bỏ được, không cãi lại được; 2. (thưòng đùa) tuyệt trần, tuyệt thé; 3. không khắc phục nổi, không vượt qua được, khó vượt qua được.
unwiderstehlich /(Adj.)/
không chông đỡ được; không ngăn cản được; không bác bỏ được; không cãi lại được;