Việt
không ngăn cản được
không cãi lại được
không chông đỡ được
không bác bỏ được
không chổng đô được
khống bác bỏ được
tuyệt trần
tuyệt thé
không khắc phục nổi
không vượt qua được
khó vượt qua được.
Đức
unwiderstehlich
Die Zellwand mit ihren Mureinschichten ist im Übrigen kein Hindernis für Wasser, Salze, andere niedermolekulare Verbindungen wie beispielsweise Nährstoffe und die Atemgase Sauerstoff und Kohlenstoffdioxid.
Tuy nhiên vách tế bào với các lớp murein không ngăn cản được nước, muối hay các hợp chất phân tử thấp, thí dụ chất dinh dưỡng và khí thở, dưỡng khí và thán khí.
unwiderstehlich /a/
1. không chổng đô được, không ngăn cản được, khống bác bỏ được, không cãi lại được; 2. (thưòng đùa) tuyệt trần, tuyệt thé; 3. không khắc phục nổi, không vượt qua được, khó vượt qua được.
unwiderstehlich /(Adj.)/
không chông đỡ được; không ngăn cản được; không bác bỏ được; không cãi lại được;