TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có dây buộc

Không có dây buộc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có quai đeo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không bị trói buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không có dây buộc

strapless

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

không có dây buộc

fessellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fessellos /a/

1. không có dây buộc (ỏ ngựa); 2. không kìm được, không nén được, mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fessellos /(Adj.)/

không có dây buộc; không bị trói buộc (fesselfrei);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strapless

Không có dây buộc, không có quai đeo