Việt
không được bảo vệ
không tự vệ được
không có gì che chỏ
không dược bảo vê
không tụ vệ được.
Đức
wehrlos
schutzlos
j-n wehrlos machen
tưđc vũ khí, tưdc khí giói.
wehrlos /a/
không được bảo vệ, không tự vệ được, không có gì che chỏ; j-n wehrlos machen tưđc vũ khí, tưdc khí giói.
schutzlos /a/
không dược bảo vê, không có gì che chỏ, không tụ vệ được.