TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wehrlos

không được bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự vệ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có gì che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wehrlos

wehrlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache wehrlos ausgeliefert sein

không thể chống cự lại ai/điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n wehrlos machen

tưđc vũ khí, tưdc khí giói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wehrlos /(Adj.; -er, -este)/

không được bảo vệ; không tự vệ được; không có gì che chở; yếu ớt; bất lực;

jmdm./einer Sache wehrlos ausgeliefert sein : không thể chống cự lại ai/điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wehrlos /a/

không được bảo vệ, không tự vệ được, không có gì che chỏ; j-n wehrlos machen tưđc vũ khí, tưdc khí giói.