Việt
không được bảo vệ
không tự vệ được
không có gì che chỏ
không có gì che chở
yếu ớt
bất lực
Đức
wehrlos
jmdm./einer Sache wehrlos ausgeliefert sein
không thể chống cự lại ai/điều gì.
j-n wehrlos machen
tưđc vũ khí, tưdc khí giói.
wehrlos /(Adj.; -er, -este)/
không được bảo vệ; không tự vệ được; không có gì che chở; yếu ớt; bất lực;
jmdm./einer Sache wehrlos ausgeliefert sein : không thể chống cự lại ai/điều gì.
wehrlos /a/
không được bảo vệ, không tự vệ được, không có gì che chỏ; j-n wehrlos machen tưđc vũ khí, tưdc khí giói.