TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có vị

không có vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mùi vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có vị

geschmacklos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind wasserunlöslich und schmecken nicht süß.

Chúng được cấu tạo chỉ từ phân tử glucose, không hòa tan trong nước và không có vị ngọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist völlig geschmacklos

thức ăn thật nhạt nhẽo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmacklos /(Adj.; -er, -este)/

không có vị; không mùi vị; vô vị; nhạt nhẽo;

thức ăn thật nhạt nhẽo. : das Essen ist völlig geschmacklos