Việt
không có vị
không mùi vị
vô vị
nhạt nhẽo
Đức
geschmacklos
Sie sind wasserunlöslich und schmecken nicht süß.
Chúng được cấu tạo chỉ từ phân tử glucose, không hòa tan trong nước và không có vị ngọt.
das Essen ist völlig geschmacklos
thức ăn thật nhạt nhẽo.
geschmacklos /(Adj.; -er, -este)/
không có vị; không mùi vị; vô vị; nhạt nhẽo;
thức ăn thật nhạt nhẽo. : das Essen ist völlig geschmacklos