Việt
không có xu nào trong túi
Đức
SackZement
SackZement /(tiếng lóng) quỉ tha ma bắt! 2. (landsch., bes. südd., österr., Schweiz.) túi quần (Hosentasche). 3. (landsch., bes. siidđ., österr., Schweiz.) túi tiền, hầu bao (Geld beutel); keinen Pfennig ùn Sack haben/
không có xu nào trong túi;