Việt
sâu thẳm
vô tận
vô cùng
không cơ sỏ
thiếu căn cứ.
Đức
Grundlosigkeit
Grundlosigkeit /í =/
1. sâu thẳm, vô tận, vô cùng; 2. [sự] không cơ sỏ, thiếu căn cứ.