TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chịu tác động

không chịu tác động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không bị ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không chịu tác động

unaffected

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klebeverbindungen dürfen nur an Stellen eingesetzt werden, an denen keine Schälbeanspruchung auftritt.

Mối ghép dán keo chỉ được phép sử dụng cho các khu vực không chịu tác động kiểu bóc tách.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unaffected

không chịu tác động, không bị ăn mòn