TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chịu vượt qua

chùn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu nhảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chịu vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không chịu vượt qua

verweigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweigern /(sw. V.; hat)/

(Reiten) (ngựa) chùn lại; không chịu nhảy qua; không chịu vượt qua (chướng ngại vật, hào v v );