Việt
đổi hướng
không chịu vượt qua chướng ngại vật
Đức
ausbrechen
das Pferd ist vor der Hürde ausgebrochen
con ngựa quay ngang, không chịu vượt qua rào chắn. 1
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) (ngựa, lừa ) đổi hướng; không chịu vượt qua chướng ngại vật (wegdrehen, wegbewegen);
con ngựa quay ngang, không chịu vượt qua rào chắn. 1 : das Pferd ist vor der Hürde ausgebrochen