TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dính

không có nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không dính

nonresinous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không dính

harzfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.

Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Klebeflächen müssen sauber, trocken, fettfrei, etwas aufgeraut und möglichst polar sein.

Bề mặt dán phải sạch, khô, không dính dầu mỡ, được làm nhám và càng phân cực càng tốt.

Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).

Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Muss ölfrei gehalten werden.

Phải được giữ không dính dầu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

rieselfähiges Gut

Dạng rời, không dính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harzfrei /adj/CNSX/

[EN] nonresinous

[VI] không có nhựa, không dính