Việt
không có nhựa
không dính
Anh
nonresinous
Đức
harzfrei
Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.
Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.
Die Klebeflächen müssen sauber, trocken, fettfrei, etwas aufgeraut und möglichst polar sein.
Bề mặt dán phải sạch, khô, không dính dầu mỡ, được làm nhám và càng phân cực càng tốt.
Der Schweißspiegel ist immer freivon Rückständen aus vorherge-hender Schweißung zu halten unddie Schnittflächen der Profile müssen sauber, trocken und fettfrei sein(Bild 1).
Tấm hàn phải sạch, không được bám bụi, cặn còn sót lại của các lần hàn trước và diện tích cắt của profin cũng phải sạch, khô và không dính dầu mỡ (Hình 2).
v Muss ölfrei gehalten werden.
Phải được giữ không dính dầu
rieselfähiges Gut
Dạng rời, không dính
harzfrei /adj/CNSX/
[EN] nonresinous
[VI] không có nhựa, không dính