TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có nhựa

không có nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khô

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

không dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không có nhựa

 nonresinous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exsucceous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nonresinous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không có nhựa

exsucceous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

harzfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harzfrei /adj/CNSX/

[EN] nonresinous

[VI] không có nhựa, không dính

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khô,không có nhựa

[DE] exsucceous

[EN] exsucceous

[VI] khô, không có nhựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonresinous

không có nhựa