Việt
không có nhựa
khô
không dính
Anh
nonresinous
exsucceous
Đức
harzfrei
harzfrei /adj/CNSX/
[EN] nonresinous
[VI] không có nhựa, không dính
khô,không có nhựa
[DE] exsucceous
[EN] exsucceous
[VI] khô, không có nhựa