TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không duyên dáng

không duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hắp dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu xí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hấp dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thanh nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô duyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không duyên dáng

reizlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reizlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinzieriich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungraziös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reizlos /(Adj.; -er, -este)/

không đẹp; không duyên dáng; không hấp dẫn;

ungraziös /(Adj.; -er, -este)/

không duyên dáng; không thanh nhã; vô duyên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reizlosigkeit /í =/

sự] không duyên dáng, không hắp dẫn.

tinzieriich /a/

không kiều diễm, không duyên dáng, xắu xí.

reizlos /a/

không đẹp, không duyên dáng, không hấp dẫn.