Việt
không duyên dáng
không đẹp
không hắp dẫn.
không kiều diễm
xắu xí.
không hấp dẫn.
không hấp dẫn
không thanh nhã
vô duyên
Đức
reizlos
Reizlosigkeit
tinzieriich
ungraziös
reizlos /(Adj.; -er, -este)/
không đẹp; không duyên dáng; không hấp dẫn;
ungraziös /(Adj.; -er, -este)/
không duyên dáng; không thanh nhã; vô duyên;
Reizlosigkeit /í =/
sự] không duyên dáng, không hắp dẫn.
tinzieriich /a/
không kiều diễm, không duyên dáng, xắu xí.
reizlos /a/
không đẹp, không duyên dáng, không hấp dẫn.