TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giải được

không giải được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cấm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bị cấm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
. không giải được

. không giải được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

không giải được

 forbid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbidden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incapable of solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insoluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irresoluble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undecidable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsolvable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incapable of solution

 
Từ điển toán học Anh-Việt

irresoluble

 
Từ điển toán học Anh-Việt

unsolvable

 
Từ điển toán học Anh-Việt

forbid

 
Từ điển toán học Anh-Việt

forbiedden

 
Từ điển toán học Anh-Việt
. không giải được

undecidable

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Alle waren erschrocken, da trat die zwölfte hervor, die ihren Wunsch noch übrig hatte, und weil sie den bösen Spruch nicht aufheben, sondern nur ihn mildern konnte,

Bà tuy chưa niệm chú chúc tụng công chúa nhưng lời chú của bà cũng không giải được lời chú độc địa kia, mà chỉ làm giảm nhẹ được thôi.

Từ điển toán học Anh-Việt

incapable of solution

không giải được

irresoluble

không giải được

unsolvable

không giải được

forbid

cấm; không giải được

forbiedden

bị cấm; không giải được

undecidable

. không giải được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forbid

không giải được

 forbidden

không giải được

 incapable of solution

không giải được

 insoluble

không giải được

 irresoluble

không giải được

 undecidable

không giải được

 unsolvable

không giải được