Từ điển toán học Anh-Việt
incapable of solution
không giải được
irresoluble
không giải được
unsolvable
không giải được
forbid
cấm; không giải được
forbiedden
bị cấm; không giải được
undecidable
. không giải được
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
forbid
không giải được
forbidden
không giải được
incapable of solution
không giải được
insoluble
không giải được
irresoluble
không giải được
undecidable
không giải được
unsolvable
không giải được