TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hơn

không hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hơn

unübertroffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fein- und Spezialchemikalien sind Produkte, von denen weltweit nicht mehr als 10 000 Tonnen jährlich hergestellt werden.

Hóa chất tinh khiết và đặc biệt là các sản phẩm được sản xuất hàng năm trên thế giới không hơn 10.000 tấn.

Nur 10 % des Süßwassers und damit nicht mehr als 0,3 % des Gesamtwasservolumens der Erde stehen den Landlebewesen zur Verfügung.

Các sinh vật trên cạn chỉ có thể sử dụng 10% nước ngọt, nghĩa là không hơn 0,3% tổng thể tích nước của trái đất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminium liegt in der Dichte nicht wesentlich höher als PTFE, Keramik, Graphit oder Glas.

Nhôm có tỷ trọng không hơn nhiều so với các chất PTFE, gốm sứ, graphit hoặc thủy tinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unübertroffen /(Adj.)/

không hơn; không vượt; không thể trội hơn;