Việt
vô ý tứ
không kín đáo
hớ hênh
hay nói
không biết giữ mồm giữ miệng
Đức
indiskret
schwatzhaft
indiskret /(Adj.; -er, -este)/
vô ý tứ; không kín đáo; hớ hênh;
schwatzhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
hay nói; không kín đáo; không biết giữ mồm giữ miệng;