Việt
không kế sinh nhai
không có nguồn sống bảo đảm
ersorgt a
không có nguồn sống
bảo đảm
không có tiền bảo dam.
Đức
unversorgt
unversorgt /(unv/
(unversorgt) 1. (về ngưỏi) không có nguồn sống, bảo đảm, không kế sinh nhai; (về cuộc sông) thiếu thốn, không đầy đủ, bấp bênh; 2. (tài chính) không có tiền bảo dam.
unversorgt /(Adj.)/
không có nguồn sống bảo đảm; không kế sinh nhai;