Việt
không khoa học
phi khoa học.
phi khoa học
Đức
unwissenschaftlich
Unwissenschaftllchkeit
Unwissenheit
Unwissenheit /die; -/
không khoa học; phi khoa học;
unwissenschaftlich /a/
không khoa học, phi khoa học.
Unwissenschaftllchkeit /f =/
sự, tính] không khoa học, phi khoa học.