Việt
hoang vắng
cô tịch
đìu hiu
vắng vẻ
nóng ruột
không khuây khỏa
vô hy vọng
Đức
Desolation
Desolation /f =, -en/
1. [sự] hoang vắng, cô tịch, đìu hiu, vắng vẻ; 2. [sự] nóng ruột, không khuây khỏa; 3. [sự] vô hy vọng