TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóng ruột

nóng ruột

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiéu nhẫn nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đìu hiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khuây khỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hy vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nóng ruột

unruhig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vor Ungeduld vergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf A brennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ungeduld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desolation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungeduld /f =/

sự] sốt ruột, nóng lòng, nóng ruột, không kiên nhẫn, thiéu nhẫn nại; von Ungeduld rất sốt một.

Desolation /f =, -en/

1. [sự] hoang vắng, cô tịch, đìu hiu, vắng vẻ; 2. [sự] nóng ruột, không khuây khỏa; 3. [sự] vô hy vọng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nóng ruột

unruhig sein, vor Ungeduld vergehen, auf A brennen vi; sự nóng ruột Ungeduld f