Việt
nóng ruột
sốt ruột
nóng lòng
không kiên nhẫn
thiéu nhẫn nại
hoang vắng
cô tịch
đìu hiu
vắng vẻ
không khuây khỏa
vô hy vọng
Đức
unruhig sein
vor Ungeduld vergehen
auf A brennen
Ungeduld
Desolation
Ungeduld /f =/
sự] sốt ruột, nóng lòng, nóng ruột, không kiên nhẫn, thiéu nhẫn nại; von Ungeduld rất sốt một.
Desolation /f =, -en/
1. [sự] hoang vắng, cô tịch, đìu hiu, vắng vẻ; 2. [sự] nóng ruột, không khuây khỏa; 3. [sự] vô hy vọng
unruhig sein, vor Ungeduld vergehen, auf A brennen vi; sự nóng ruột Ungeduld f