TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mòn

không mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hao mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không mòn

no-wear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

free from wear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wearless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không mòn

verschleißlos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschleißfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschleißlos /adj/CT_MÁY/

[EN] no-wear

[VI] không mòn

verschleißfrei /adj/CNSX/

[EN] free from wear, wearless

[VI] không mòn, không hao mòn