Việt
Không nói dối
có thật
chân thực
dúng sự thực
Anh
Refrain from lying
Đức
Absehen vom Lügen
ungelogen
ungelogen /(Adv.) (ugs.)/
có thật; chân thực; dúng sự thực; không nói dối;
[VI] Không nói dối
[DE] Absehen vom Lügen
[EN] Refrain from lying