Việt
có thực
chân thật
đúng sự thực.
có thật
chân thực
dúng sự thực
không nói dối
Đức
ungelogen
ungelogen /(Adv.) (ugs.)/
có thật; chân thực; dúng sự thực; không nói dối;
ungelogen /(ungelogen) adv/
(ungelogen) có thực, chân thật, đúng sự thực.