Việt
không nói về
nói chi đến
Đức
geschweige
er hat nicht einmal Geld zum Leben, geschweige [denn] für ein Auto
hắn không có đủ tiền để sống, nói chi đến chuyện mua một chiếc ô tô.
geschweige /(Konj.)/
không nói về; nói chi đến;
hắn không có đủ tiền để sống, nói chi đến chuyện mua một chiếc ô tô. : er hat nicht einmal Geld zum Leben, geschweige [denn] für ein Auto