Việt
cj: - không nói về.
say rượu
chè chén
không nói về
nói chi đến
Đức
geschweige
er hat nicht einmal Geld zum Leben, geschweige [denn] für ein Auto
hắn không có đủ tiền để sống, nói chi đến chuyện mua một chiếc ô tô.
geschweige /(Konj.)/
không nói về; nói chi đến;
er hat nicht einmal Geld zum Leben, geschweige [denn] für ein Auto : hắn không có đủ tiền để sống, nói chi đến chuyện mua một chiếc ô tô.
cj: - (denn) không nói về.
Geschweige /n -s/
sự, cơn] say rượu, chè chén; lễ tế thần Rượu.