Việt
dậy
không nằm ở trên giường
Đức
auf
früh auf sein
thức dậy sớm', du bist noch auf?: em còn thức à?
der Patient war heute schon ein paar Stunden auf
hôm nay bệnh nhân đã dậy được một vài giờ.
auf /(Adv.)/
(ugs ) dậy; không nằm ở trên giường;
thức dậy sớm' , du bist noch auf?: em còn thức à? : früh auf sein hôm nay bệnh nhân đã dậy được một vài giờ. : der Patient war heute schon ein paar Stunden auf