Việt
hoang vắng
vắng vẻ
vắng ngắt
cô tịch
đìu hiu
hoang vu
không ngưòi ở
buồn tẻ
chán ngắt
tẻ ngắt
buồn chán
trông rỗng.
Đức
Öd
Öd /a/
1. hoang vắng, vắng vẻ, vắng ngắt, cô tịch, đìu hiu, hoang vu, không ngưòi ở; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn chán, trông rỗng.