Việt
cứng nhắc
không nhẹ nhàng
không mềm mại
Đức
Steif
eine Steife Haltung
tư thế cứng nhắc.
Steif /[Jtaif] (Adj.)/
cứng nhắc; không nhẹ nhàng; không mềm mại (unelastisch, un gelenk);
tư thế cứng nhắc. : eine Steife Haltung