Việt
không quên
nhớ mãi
ghi lòng tạc dạ
Đức
unvergessen
Er spricht mit Leuten, aber er kennt sie nicht.
Về già người ta không quên biết họ.
A person in old age knows no one.
unvergessen /(Adj.)/
không quên; nhớ mãi; ghi lòng tạc dạ;