TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không quay

không quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không rota

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không quay

despin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

despun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrotational

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không quay

stabilisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilisiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirbelfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Innenrotor verdreht sich nicht weiter.

Rotor trong không quay thêm nữa.

Die Ausgleichskegelräder drehen sich nicht.

Các bánh răng côn vi sai không quay.

Der Zwischenring ist drehfest mit dem Schaltrad, der innere Synchronring drehfest mit dem äußeren Synchronring verbunden.

Vòng trung gian được gắn chặt không quay với bánh răng gài số và vòng đồng tốc trong cũng được gắn chặt không quay được với vòng đồng tốc ngoài.

Die Planetenräder wälzen sich nicht mehr ab und wirken als Mitnehmer.

Các bánh răng hành tinh không quay nữa và tác dụng như bánh dẫn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Magnet-spule (nicht drehbar)

Cuộn từ (không quay được)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilisieren /vt/DHV_TRỤ/

[EN] despin

[VI] không quay

stabilisiert /adj/DHV_TRỤ/

[EN] despun

[VI] không quay (tàu vũ trụ)

wirbelfrei /adj/HÌNH, V_LÝ, VT&RĐ, VLC_LỎNG/

[EN] irrotational

[VI] không quay; không rota