Việt
không quay
không rota
Anh
despin
despun
irrotational
Đức
stabilisieren
stabilisiert
wirbelfrei
Der Innenrotor verdreht sich nicht weiter.
Rotor trong không quay thêm nữa.
Die Ausgleichskegelräder drehen sich nicht.
Các bánh răng côn vi sai không quay.
Der Zwischenring ist drehfest mit dem Schaltrad, der innere Synchronring drehfest mit dem äußeren Synchronring verbunden.
Vòng trung gian được gắn chặt không quay với bánh răng gài số và vòng đồng tốc trong cũng được gắn chặt không quay được với vòng đồng tốc ngoài.
Die Planetenräder wälzen sich nicht mehr ab und wirken als Mitnehmer.
Các bánh răng hành tinh không quay nữa và tác dụng như bánh dẫn.
Magnet-spule (nicht drehbar)
Cuộn từ (không quay được)
stabilisieren /vt/DHV_TRỤ/
[EN] despin
[VI] không quay
stabilisiert /adj/DHV_TRỤ/
[EN] despun
[VI] không quay (tàu vũ trụ)
wirbelfrei /adj/HÌNH, V_LÝ, VT&RĐ, VLC_LỎNG/
[EN] irrotational
[VI] không quay; không rota