Việt
vô sinh
chét
không sinh đông
không có sinh khí
cúng đô
trổng không
trông rỗng
hoang vắng
vẳng vẻ
trông trải.
Đức
blicklos
blicklos /a/
vô sinh, chét, không sinh đông, không có sinh khí, cúng đô, trổng không, trông rỗng, hoang vắng, vẳng vẻ, trông trải.