Unglauben /m -s/
1. [sự] không tin, không tin tưỏng; 2. [sự] không tín ngưõng, vô thần.
ungläubig /a/
1. không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưởng, đa nghi, hoài nghi; cả nghi, hay nghi ngò; 2. (tôn giáo) không tín ngưõng, không theo đạo, vô thần.