TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tin

không tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoài nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tin nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tin tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tín ngưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không tin

disbelieve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không tin

ungläubig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unglauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unglauben /m -s/

1. [sự] không tin, không tin tưỏng; 2. [sự] không tín ngưõng, vô thần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disbelieve

Không tin, không tin nhận, không tin tưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungläubig /(Adj.)/

không tin; hoài nghi;