Việt
không thông thái
ngớ ngẩn
tào lao
Đức
abgeschmackt
seine Worte waren äußerst abgeschmackt
những lời hắn nói quá ngớ ngẩn.
abgeschmackt /['apgajmakt] (Adj.)/
không thông thái; ngớ ngẩn; tào lao (geistlos, töricht, albern);
những lời hắn nói quá ngớ ngẩn. : seine Worte waren äußerst abgeschmackt