TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể bị tổn thương

có sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê vào đâu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có nhược điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không thể bị tổn thương

không thể bị tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể bị tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể bị tổn thương

gehörnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverwundbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không thể bị tổn thương

unverwundbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverwundbar /(Adj.)/

không thể bị tổn thương; không thể bị tấn công;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehörnt /a/

1. có sừng; 2. không thể bị tổn thương; không chê vào đâu được, không có nhược điểm.

unverwundbar /a/

không thể bị tổn thương, không chê vào đâu được, không có nhược điểm.