TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể khuây

không thể khuây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguôi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể khuây

unstillbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untrostlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không an ủi được, khôn nguôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unstillbar /a/

1. không dịu được, không nguôi được, không thể khuây; 2. (nghĩa bóng) cực kì, mãnh liệt, không chán, không nhàm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untrostlich /(Adj.)/

không thể khuây;

: không an ủi được, khôn nguôi.

unstillbar /(Adj.)/

không dịu được; không nguôi được; không thể khuây;